Có 2 kết quả:

獬豸 xiè zhì ㄒㄧㄝˋ ㄓˋ解廌 xiè zhì ㄒㄧㄝˋ ㄓˋ

1/2

xiè zhì ㄒㄧㄝˋ ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(một giống thú giống con dê mà chỉ có một sừng)

Từ điển Trung-Anh

Xiezhi, mythical Chinese unicorn

xiè zhì ㄒㄧㄝˋ ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(một giống thú giống con dê mà chỉ có một sừng)

Từ điển Trung-Anh

variant of 獬豸[xie4 zhi4]